Có 2 kết quả:

寄銷 jì xiāo ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ寄销 jì xiāo ㄐㄧˋ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) consigned (goods)

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) consigned (goods)